Có 4 kết quả:
闡示 chǎn shì ㄔㄢˇ ㄕˋ • 闡釋 chǎn shì ㄔㄢˇ ㄕˋ • 阐示 chǎn shì ㄔㄢˇ ㄕˋ • 阐释 chǎn shì ㄔㄢˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to demonstrate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to expound
(3) to interpret
(4) elucidation
(2) to expound
(3) to interpret
(4) elucidation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to demonstrate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to expound
(3) to interpret
(4) elucidation
(2) to expound
(3) to interpret
(4) elucidation
Bình luận 0